Có 2 kết quả:
应声 yìng shēng ㄧㄥˋ ㄕㄥ • 應聲 yìng shēng ㄧㄥˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an answering voice
(2) to answer a voice
(3) to respond
(4) to copy a voice
(5) to parrot
(2) to answer a voice
(3) to respond
(4) to copy a voice
(5) to parrot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an answering voice
(2) to answer a voice
(3) to respond
(4) to copy a voice
(5) to parrot
(2) to answer a voice
(3) to respond
(4) to copy a voice
(5) to parrot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0